ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Lời khen' emoji
Win10
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
Đây là một biểu tượng cảm xúc phổ biến gần đây, tạo hình trái tim bằng các ngón tay. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu và sự yêu mến.
💠
hình thoi có dấu chấm, diamond with a dot
Một hình thoi xinh xắn có dấu chấm ở giữa. Đây là một biểu tượng cảm xúc dễ thương tạo ấn tượng lấp lánh, giống như một viên ngọc hoặc đồ trang trí.
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
Biểu tượng thể hiện hai bàn tay đang xòe. Nó được sử dụng để bày tỏ sự chào đón hoặc muốn được ôm.
🫂
hai người ôm nhau, people hugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người đang ôm nhau. Nó được sử dụng để truyền tải sự ấm áp và an ủi.
💝
trái tim với ruy băng, heart with ribbon
Biểu tượng cảm xúc trái tim với ruy băng thể hiện tình yêu và những cảm xúc đặc biệt. Nó thường được sử dụng cho Ngày lễ tình nhân hoặc các ngày kỷ niệm.
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
Mặt cười nhe răng và mắt cười được sử dụng để thể hiện cảm xúc tự tin và tự hào. Nó đại diện cho cảm giác thành tựu hoặc sự hài lòng về bản thân.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một cái ôm ấm áp. Nó thường được sử dụng để truyền tải niềm vui và lòng biết ơn.
💟
hình trang trí trái tim, heart decoration
Biểu tượng hình trang trí trái tim thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc đáng yêu. Nó đặc biệt phổ biến khi bạn muốn thêm một chút dễ thương.
💞
trái tim xoay vòng, revolving hearts
Những trái tim xoay vòng này thể hiện cảm xúc đáng yêu và dễ thương. Chúng rất tuyệt để thể hiện niềm hạnh phúc và vui vẻ.
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán '得 (dé)', có nghĩa là 'đạt được' hoặc 'thu được'. Nó được sử dụng để biểu thị một giao dịch tốt hoặc giảm giá.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
✅
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
Dấu chọn màu xanh lá cây này cho biết hoàn thành hoặc xác nhận. Nó thường được sử dụng để đánh dấu các danh sách việc cần làm hoặc xác nhận các cuộc hẹn.
❣️
dấu chấm than hình trái tim đậm, heart exclamation
Đây là dấu chấm than hình trái tim được dùng để nhấn mạnh tình yêu và sự yêu mến. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn so với hình trái tim thông thường.
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
Biểu tượng cảm xúc này là một cách cổ điển để thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ. Nó có khuôn mặt cười với đôi mắt hình trái tim và được sử dụng khi ai đó thực sự thích thứ gì đó hoặc ai đó.
💑
cặp đôi với trái tim, couple with heart
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cặp đôi với một trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện một mối quan hệ lãng mạn, yêu thương.
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
Một biểu tượng cảm xúc mặt cười hạnh phúc được bao quanh bởi những trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện những cảm xúc đáng yêu và ấm áp.
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đang nhảy múa vui vẻ trong khi đeo tai thỏ. Nó đại diện cho một bữa tiệc hoặc bầu không khí lễ hội.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.