ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Lịch' emoji

Win10
📅
lịch, calendar
📆
quyển lịch bloc, tear-off calendar
🗓️
lịch gáy xoắn, spiral calendar
🈷️
nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”, Japanese “monthly amount” button
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
🕣
tám giờ ba mươi phút, eight-thirty
📇
chỉ mục thẻ, card index
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn, spiral notepad
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
⏲️
đồng hồ hẹn giờ, timer clock
🎑
lễ ngắm trăng, moon viewing ceremony
📒
sổ cái, ledger
đồng hồ báo thức, alarm clock
đồng hồ đeo tay, watch
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
📊
biểu đồ thanh, bar chart
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box
📁
thư mục tệp, file folder
📝
sổ ghi nhớ, memo
🕢
bảy giờ ba mươi phút, seven-thirty
🌕
trăng tròn, full moon
📂
thư mục tệp mở, open file folder
🕠
năm giờ ba mươi phút, five-thirty
🕙
mười giờ, ten o’clock
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
🕗
tám giờ, eight o’clock
🕓
bốn giờ, four o’clock
🔔
cái chuông, bell
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done
đồng hồ cát đã chảy hết, hourglass done
✔️
dấu chọn, check mark
🕘
chín giờ, nine o’clock
🕡
sáu giờ ba mươi phút, six-thirty
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
📷
máy ảnh, camera
🕒
ba giờ, three o’clock
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🌙
trăng lưỡi liềm, crescent moon
🆑
nút CL, CL button
Thiên Bình, Libra
📓
sổ ghi chép, notebook
🌓
trăng thượng huyền, first quarter moon
🕞
ba giờ ba mươi phút, three-thirty
Ma Kết, Capricorn
📃
trang bị quăn, page with curl
🎆
pháo hoa, fireworks
🕦
mười một giờ ba mươi phút, eleven-thirty
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng, waning crescent moon
🌑
trăng non, new moon
🕥
mười giờ ba mươi phút, ten-thirty

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.