ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Lễ Juneteenth' emoji

Win10
🖤
tim đen, black heart
🏴
cờ đen, black flag
🏿
màu da tối, dark skin tone
🎆
pháo hoa, fireworks
🎇
pháo bông, sparkler
💝
trái tim với ruy băng, heart with ribbon
⛓️
dây xích, chains
🇺🇸
cờ: Hoa Kỳ, flag: United States
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
❣️
dấu chấm than hình trái tim đậm, heart exclamation
⛓️‍💥
xích bị đứt, broken chain
🎈
bóng bay, balloon
🏾
màu da tối trung bình, medium-dark skin tone
🥁
trống, drum
🤎
trái tim màu nâu, brown heart
❤️
trái tim màu đỏ, red heart
💚
trái tim màu lục, green heart
💛
trái tim màu vàng, yellow heart
🤍
trái tim màu trắng, white heart
🎌
cờ bắt chéo, crossed flags
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🏳️‍🌈
cờ cầu vồng, rainbow flag
💔
trái tim tan vỡ, broken heart
💞
trái tim xoay vòng, revolving hearts
🆓
nút FREE, FREE button
nắm đấm giơ lên, raised fist
👏
vỗ tay, clapping hands
hình tròn màu đen, black circle
🆕
nút NEW, NEW button
🩷
trái tim màu hồng, pink heart
💖
trái tim lấp lánh, sparkling heart
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
🩵
trái tim màu xanh dương nhạt, light blue heart
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
💜
trái tim tím, purple heart
❤️‍🔥
trái tim bốc lửa, heart on fire
💕
hai trái tim, two hearts
🇰🇷
cờ: Hàn Quốc, flag: South Korea
🎃
đèn lồng bí ngô, jack-o-lantern
🫟
bắn tung tóe, splatter
❤️‍🩹
trái tim đang lành, mending heart
🌎
địa cầu thể hiện Châu Mỹ, globe showing Americas
💓
trái tim đang đập, beating heart
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
▪️
hình vuông nhỏ màu đen, black small square
🫡
mặt chào, saluting face
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
🤠
mặt đội mũ cao bồi, cowboy hat face

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.