ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Khởi đầu' emoji

Win10
🌱
cây non, seedling
🐣
gà mới nở, hatching chick
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu, Japanese symbol for beginner
🐥
mặt trước gà con, front-facing baby chick
🐤
gà con, baby chick
🗨️
bong bóng lời nói trái, left speech bubble
ngôi sao, star
ánh lấp lánh, sparkles
🆕
nút NEW, NEW button
👶
trẻ con, baby
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
🪾
cây trụi lá, leafless tree
🔚
mũi tên END, END arrow
🌅
bình minh, sunrise
🍼
bình sữa trẻ em, baby bottle
☀️
mặt trời, sun
🌄
bình minh trên núi, sunrise over mountains
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
🪹
tổ trống rỗng, empty nest
🥗
salad rau xanh, green salad
⏮️
nút bài trước, last track button
📄
trang hướng lên trên, page facing up
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
🟢
hình tròn màu xanh lá cây, green circle
♟️
quân tốt, chess pawn
🫜
rau củ, root vegetable
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🐓
gà trống, rooster
🌼
hoa, blossom
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🐛
con bọ, bug
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
🌙
trăng lưỡi liềm, crescent moon
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🌑
trăng non, new moon
🐦‍🔥
phượng hoàng, phoenix
♾️
vô cực, infinity
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🔼
nút đi lên, upwards button
📖
sách đang mở, open book
🪴
cây trồng trong chậu, potted plant
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
📛
thẻ tên, name badge
👊
nắm đấm, oncoming fist
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🔔
cái chuông, bell
🫛
đậu Hà Lan, pea pod
🔗
mắt xích, link
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”, Japanese “open for business” button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.