ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Không tán thành' emoji

Win10
👎
dấu ra hiệu từ chối, thumbs down
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
🙍
người đang cau mày, person frowning
🙅‍♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
🖕
ngón giữa, middle finger
dấu gạch chéo, cross mark
🚫
bị cấm, prohibited
🙅‍♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối, man gesturing NO
😒
mặt buồn, unamused face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
😐
mặt trung lập, neutral face
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
😑
mặt vô cảm, expressionless face
😠
mặt giận giữ, angry face
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
☹️
mặt cau mày, frowning face
💩
đống phân, pile of poo
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
🔽
nút đi xuống, downwards button
🙁
mặt hơi cau mày, slightly frowning face
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🙎‍♀️
người phụ nữ bĩu môi, woman pouting
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🙎‍♂️
người đàn ông bĩu môi, man pouting
🆖
nút NG, NG button
🙂‍↔️
lắc đầu, head shaking horizontally
🙍‍♂️
người đàn ông cau mày, man frowning
↙️
mũi tên xuống bên trái, down-left arrow
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
🤦‍♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
nút xuống nhanh, fast down button
😖
mặt xấu hổ, confounded face
🤦‍♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
🗯️
bong bóng góc phải, right anger bubble
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
🤷
người nhún vai, person shrugging
cấm vào, no entry
🤢
mặt buồn nôn, nauseated face
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
🆗
nút OK, OK button
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
nút dấu gạch chéo, cross mark button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.