ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Kháng cự' emoji
Win10
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác tức giận hoặc khó chịu. Nó là biểu tượng giận dữ thường thấy trong truyện tranh.
⛑️
mũ bảo hiểm của lính cứu hộ, rescue worker’s helmet
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một chiếc mũ bảo hiểm an toàn có chữ thập trắng. Nó tượng trưng cho mũ bảo hiểm của nhân viên cứu hộ hoặc nhân viên y tế.
🫸
bàn tay đẩy sang phải, rightwards pushing hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay đẩy sang phải thường được sử dụng với nghĩa "Chờ một chút" hoặc "Đợi một lát". Nó có nghĩa tương tự như biểu tượng bàn tay đẩy sang trái.
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người khoanh tay thành hình chữ X để ra hiệu "KHÔNG". Nó được sử dụng để bày tỏ sự từ chối hoặc cấm đoán.
🤼♂️
những người đàn ông chơi vật, men wrestling
Đấu vật là một môn thể thao chiến đấu cổ xưa. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hai vận động viên đang thi đấu với nhau bằng sức mạnh và kỹ thuật.
🦸♂️
nam siêu anh hùng, man superhero
Một nam siêu anh hùng là một người hùng giúp đỡ mọi người bằng sức mạnh đặc biệt. Anh ta trông rất ấn tượng khi mặc áo choàng.
🙅♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành hình chữ "X" bằng cánh tay của mình. Nó được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa "Không" hoặc "Đừng làm vậy".
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ với lòng bàn tay hướng xuống. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị "bình tĩnh" hoặc "chậm lại".
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
Đây là hình ảnh nắm đấm hướng sang phải. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời chào, lời hứa hoặc tình bạn.
🧍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
Một biểu tượng cảm xúc cơ bản mô tả một người phụ nữ đang đứng yên. Nó được sử dụng để đại diện cho phụ nữ trong các tình huống hàng ngày.
🤛
nắm đấm hướng phía trái, left-facing fist
Biểu tượng cảm xúc nắm đấm hướng phía trái thường được sử dụng để thể hiện lời chào hoặc lời hứa. Nó đặc biệt phổ biến trong giới trẻ như một cách chào hỏi thân thiện.
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay đẩy sang trái thường được sử dụng với nghĩa "Chờ một chút" hoặc "Vui lòng đợi". Đây là một cách diễn đạt được dùng để ngắt lời ai đó một cách nhẹ nhàng.
🫱
bàn tay hướng sang bên phải, rightwards hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay hướng sang bên phải chủ yếu được sử dụng khi bắt tay hoặc chào hỏi ai đó. Nó thường được sử dụng khi gặp gỡ bạn bè hoặc chào hỏi ai đó lần đầu tiên.
👩🦯
người phụ nữ với gậy dò đường, woman with white cane
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ khiếm thị đang đi bộ an toàn bằng gậy dò đường màu trắng. Nó tượng trưng cho sự độc lập và quyền di chuyển của người khuyết tật.
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ. Các ký hiệu phát ra từ miệng tượng trưng cho sự chửi rủa hoặc cơn thịnh nộ mạnh mẽ.
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mu bàn tay giơ lên. Nó được sử dụng để báo hiệu giơ tay hoặc bảo ai đó dừng lại.
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm khuôn mặt hoài nghi hoặc không tán thành. Nó được đặc trưng bởi một bên lông mày nhướn lên.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.