ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Kỳ lạ' emoji

Win10
👽
người ngoài hành tinh, alien
🛸
đĩa bay, flying saucer
👾
quái vật ngoài hành tinh, alien monster
🤪
mặt làm trò hề, zany face
🥴
mặt choáng váng, woozy face
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
🤖
mặt rô-bốt, robot
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
🤠
mặt đội mũ cao bồi, cowboy hat face
😬
mặt nhăn nhó, grimacing face
😑
mặt vô cảm, expressionless face
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
😖
mặt xấu hổ, confounded face
😐
mặt trung lập, neutral face
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🤡
mặt hề, clown face
🤢
mặt buồn nôn, nauseated face
😵‍💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
🧌
người khổng lồ độc ác, troll
🦹
nhân vật siêu phản diện, supervillain
🦸
siêu anh hùng, superhero
👻
ma, ghost
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
😨
mặt sợ hãi, fearful face
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
💫
choáng váng, dizzy
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
⁉️
dấu chấm than và dấu chấm hỏi, exclamation question mark
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
😕
mặt bối rối, confused face
👀
đôi mắt, eyes
😒
mặt buồn, unamused face
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
😏
mặt cười khẩy, smirking face
😛
mặt lè lưỡi, face with tongue
😯
mặt làm thinh, hushed face
👤
bóng tượng bán thân, bust in silhouette
😟
mặt lo lắng, worried face
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
👺
yêu tinh, goblin
😧
mặt đau khổ, anguished face
🫨
mặt lắc, shaking face
🌁
có sương, foggy
😶‍🌫️
mặt trong đám mây, face in clouds
😳
mặt đỏ ửng, flushed face
🤩
ngưỡng mộ, star-struck
🕳️
lỗ, hole
💩
đống phân, pile of poo
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
🥸
mặt trá hình, disguised face
🌚
mặt trăng non, new moon face
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.