ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Kính thiên văn' emoji

Win10
🔭
kính viễn vọng, telescope
🔬
kính hiển vi, microscope
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🪞
gương, mirror
🛰️
vệ tinh, satellite
🚀
tên lửa, rocket
🛸
đĩa bay, flying saucer
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh, ringed planet
📺
tivi, television
⚗️
bình chưng cất, alembic
🔮
quả cầu pha lê, crystal ball
🧪
ống nghiệm, test tube
🌟
ngôi sao lấp lánh, glowing star
ánh lấp lánh, sparkles
🌠
sao băng, shooting star
🌌
dải ngân hà, milky way
👨‍🚀
phi hành gia nam, man astronaut
📷
máy ảnh, camera
⚙️
bánh răng, gear
☄️
sao chổi, comet
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🤿
mặt nạ lặn, diving mask
👁️
mắt, eye
👓
kính mắt, glasses
lều, tent
🔦
đèn pin, flashlight
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🫖
ấm trà, teapot
📽️
máy chiếu phim, film projector
🎡
vòng đu quay, ferris wheel
📐
thước tam giác, triangular ruler
👀
đôi mắt, eyes
🚡
cáp treo, aerial tramway
ngôi sao, star
🚠
cáp treo trên núi, mountain cableway
📣
loa phóng thanh, megaphone
🪂
dù, parachute
👽
người ngoài hành tinh, alien
🌃
đêm có sao, night with stars
🩺
ống nghe, stethoscope
📠
máy fax, fax machine
🧲
nam châm, magnet
🍷
ly rượu vang, wine glass
🧫
đĩa petri, petri dish
🔆
nút sáng, bright button
🚟
đường sắt trên cao, suspension railway
🎪
lều rạp xiếc, circus tent
🏺
vò hai quai, amphora
☀️
mặt trời, sun
🖖
tay thần lửa, vulcan salute

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.