ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Hoan hô!' emoji

Win10
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
👏
vỗ tay, clapping hands
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
🎉
pháo giấy buổi tiệc, party popper
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
🤩
ngưỡng mộ, star-struck
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🥂
chạm cốc, clinking glasses
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
🎈
bóng bay, balloon
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
🎇
pháo bông, sparkler
🙏
chắp tay, folded hands
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
😋
mặt thưởng thức món ngon, face savoring food
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
👋
vẫy tay, waving hand
🎆
pháo hoa, fireworks
😀
mặt cười toe toét, grinning face
🆗
nút OK, OK button
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
☺️
mặt cười, smiling face
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
👌
bàn tay làm dấu OK, OK hand
💹
biểu đồ đồng yên tăng, chart increasing with yen
💯
100 điểm, hundred points
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
🍻
chạm cốc bia, clinking beer mugs
🙋‍♀️
người phụ nữ giơ cao tay, woman raising hand
bàn tay giơ lên, raised hand
🆙
nút UP!, UP! button
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
5️⃣
mũ phím: 5, keycap: 5
🤸
người nhào lộn, person cartwheeling
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
😹
mặt mèo có nước mắt vui sướng, cat with tears of joy

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.