ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Giấc ngủ' emoji
Win10
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người, first quarter moon face
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mặt trăng một cách dễ thương. Nó mang lại cảm giác thân thiện bằng cách vẽ một khuôn mặt người trên mặt trăng thượng huyền.
ถุงใต้ตาบวม, face with bags under eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái mệt mỏi và kiệt sức. Nó mô tả một khuôn mặt có bọng mắt và được sử dụng để thể hiện việc thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
🕚
mười một giờ, eleven o’clock
Biểu tượng đồng hồ này cho biết mười một giờ. Nó được sử dụng để thể hiện 11 giờ sáng hoặc 11 giờ tối.
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
🌜
trăng hạ huyền hình mặt người, last quarter moon face
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng khuyết cuối tháng tượng trưng cho giai đoạn cuối cùng của chu kỳ trăng tàn. Nó được đặc trưng bởi hình dạng của nó, chỉ hiển thị nửa bên phải của mặt trăng.
🌝
khuôn mặt trăng tròn, full moon face
Biểu tượng cảm xúc mặt trăng tròn là một mặt trăng đang cười rạng rỡ. Nó tròn và sáng, giống như một mặt trăng tròn.
🌖
trăng khuyết cuối tháng, waning gibbous moon
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy mặt trăng trông như đang nhỏ dần. Đây là giai đoạn của mặt trăng sau khi trăng tròn, đang dần khuyết đi.
🕦
mười một giờ ba mươi phút, eleven-thirty
Biểu tượng đồng hồ này thể hiện mười một giờ ba mươi phút. Nó hiển thị chính xác thời gian là 11:30.
🧖
người ở trong phòng xông hơi, person in steamy room
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đang thư giãn trong phòng xông hơi khô hoặc ướt. Nó thể hiện một khoảnh khắc nghỉ ngơi thoải mái và phục hồi sức khỏe.
🕥
mười giờ ba mươi phút, ten-thirty
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ này thể hiện 10:30 tối. Nó thường được sử dụng để biểu thị thời gian khi màn đêm sắp buông xuống.
🔽
nút đi xuống, downwards button
Biểu tượng cảm xúc này là một hình tam giác hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng xuống dưới hoặc giảm.
💆♀️
người phụ nữ được xoa bóp mặt, woman getting massage
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang được mát-xa mặt hoặc đầu tại spa hoặc tiệm mát-xa. Nó thể hiện trạng thái thư giãn và nghỉ ngơi.
🧖♂️
người đàn ông ở trong phòng xông hơi, man in steamy room
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đang thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa. Nó thể hiện sự thoải mái, thư giãn và phục hồi sức khỏe.
🧖♀️
người phụ nữ ở trong phòng xông hơi, woman in steamy room
Biểu tượng cảm xúc mô tả một người phụ nữ đang thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa. Nó tượng trưng cho sự nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
🧘♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông đang tập yoga hoặc thiền. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái tâm trí yên bình và ổn định.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
📴
tắt điện thoại di động, mobile phone off
Biểu tượng cảm xúc này cho biết điện thoại di động đã được tắt hoàn toàn. Nó biểu thị trạng thái không liên lạc.
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng, waxing crescent moon
Trăng lưỡi liềm đầu tháng là hình dạng của mặt trăng khi nó lớn dần. Đây là một trong những pha mặt trăng đẹp nhất có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt cụp xuống.
🌓
trăng thượng huyền, first quarter moon
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho trăng thượng huyền, một trong những chu kỳ của mặt trăng. Nó mô tả phần bên phải của mặt trăng được chiếu sáng.
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tắt tiếng hoặc im lặng. Nó được sử dụng để biểu thị sự yên tĩnh và thường được nhìn thấy ở những nơi như thư viện hoặc bệnh viện.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
🧘♀️
người phụ nữ ngồi kiết già, woman in lotus position
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang tập yoga hoặc thiền. Nó đại diện cho lối sống hiện đại theo đuổi sức khỏe và sự bình an trong tâm trí.
💆♂️
người đàn ông được xoa bóp mặt, man getting massage
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đàn ông đang được mát-xa. Nó thể hiện việc mát-xa để phục hồi mệt mỏi và quản lý sức khỏe.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
🕝
hai giờ ba mươi phút, two-thirty
Biểu tượng đồng hồ này thể hiện 2:30. Nó có thể biểu thị giờ nghỉ giải lao sau bữa trưa ở trường học hoặc cơ quan.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.