ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Giám sát' emoji

Win10
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🛰️
vệ tinh, satellite
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
🕵️‍♂️
thám tử nam, man detective
👮
cảnh sát, police officer
🕵️
thám tử, detective
👀
đôi mắt, eyes
💂
bảo vệ, guard
📺
tivi, television
🔭
kính viễn vọng, telescope
🔎
kính lúp nghiêng sang phải, magnifying glass tilted right
🔍
kính phóng đại nghiêng sang trái, magnifying glass tilted left
🛜
không dây, wireless
🥷
ninja, ninja
🔒
khóa, locked
🔓
mở khóa, unlocked
🔐
khóa với chìa, locked with key
🔏
khóa với bút, locked with pen
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
🔬
kính hiển vi, microscope
🛸
đĩa bay, flying saucer
👽
người ngoài hành tinh, alien
📼
băng video, videocassette
📷
máy ảnh, camera
🫆
dấu vân tay, fingerprint
🕵️‍♀️
thám tử nữ, woman detective
🚨
đèn xe cảnh sát, police car light
🥸
mặt trá hình, disguised face
🚓
xe cảnh sát, police car
👮‍♂️
cảnh sát nam, man police officer
📤
khay thư đi, outbox tray
📶
vạch ăng-ten, antenna bars
📹
máy quay video, video camera
🥽
kính bảo hộ, goggles
🚩
cờ tam giác, triangular flag
đồng hồ đeo tay, watch
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
⏺️
nút ghi, record button
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
🏄
người lướt sóng, person surfing
🚟
đường sắt trên cao, suspension railway
📻
radio, radio
👁️
mắt, eye
🛟
phao cứu sinh, ring buoy
🧫
đĩa petri, petri dish
📦
gói, package
👮‍♀️
cảnh sát nữ, woman police officer
👂
tai, ear
🤿
mặt nạ lặn, diving mask
🔦
đèn pin, flashlight
🆔
nút ID, ID button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.