ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Ghi chú' emoji

Win10
📝
sổ ghi nhớ, memo
📒
sổ cái, ledger
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn, spiral notepad
📓
sổ ghi chép, notebook
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
✏️
bút chì, pencil
✒️
ngòi bút đen, black nib
🖊️
bút, pen
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
🔖
đánh dấu trang, bookmark
📌
đinh ghim, pushpin
🖋️
bút máy, fountain pen
🔏
khóa với bút, locked with pen
🔐
khóa với chìa, locked with key
🔒
khóa, locked
🔓
mở khóa, unlocked
📜
cuộn sách, scroll
📄
trang hướng lên trên, page facing up
📆
quyển lịch bloc, tear-off calendar
📅
lịch, calendar
📎
kẹp giấy, paperclip
🎶
các nốt nhạc, musical notes
💻
máy tính xách tay, laptop
📃
trang bị quăn, page with curl
🎵
nốt nhạc, musical note
🧾
biên nhận, receipt
🎼
khuông nhạc, musical score
📚
sách, books
📁
thư mục tệp, file folder
💾
đĩa mềm, floppy disk
🔣
nhập biểu tượng, input symbols
📠
máy fax, fax machine
📂
thư mục tệp mở, open file folder
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
✔️
dấu chọn, check mark
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
📇
chỉ mục thẻ, card index
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
💼
cặp tài liệu, briefcase
✉️
phong bì, envelope
📷
máy ảnh, camera
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box
🤓
mặt mọt sách, nerd face
📖
sách đang mở, open book
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🗓️
lịch gáy xoắn, spiral calendar
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.