ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Gà con' emoji

Win10
🐤
gà con, baby chick
🐣
gà mới nở, hatching chick
🐥
mặt trước gà con, front-facing baby chick
🐔
gà, chicken
🐓
gà trống, rooster
🍗
đùi gia cầm, poultry leg
🦆
vịt, duck
🪺
tổ có trứng, nest with eggs
🐦
chim, bird
👶
trẻ con, baby
🌱
cây non, seedling
👼
thiên thần nhỏ, baby angel
🧒
trẻ em, child
🦅
đại bàng, eagle
🦉
cú, owl
🦤
chim cưu, dodo
🦩
hồng hạc, flamingo
🦚
con công, peacock
🦜
con vẹt, parrot
🐦‍🔥
phượng hoàng, phoenix
🪹
tổ trống rỗng, empty nest
👧
con gái, girl
🐰
mặt thỏ, rabbit face
🍳
nấu ăn, cooking
🐛
con bọ, bug
🐧
chim cánh cụt, penguin
🥚
trứng, egg
🦃
gà tây, turkey
🐷
mặt lợn, pig face
🐹
mặt hamster, hamster
👯‍♀️
những người phụ nữ đeo tai thỏ, women with bunny ears
🐇
thỏ, rabbit
🐖
lợn, pig
🦢
thiên nga, swan
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
👯‍♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
🐑
cừu cái, ewe
🐿️
sóc chuột, chipmunk
🦘
chuột túi, kangaroo
🥺
mặt cầu xin, pleading face
🕊️
bồ câu, dove
🐱
mặt mèo, cat face
🍑
đào, peach
🪿
con ngỗng, goose
🐮
mặt bò, cow face
🔰
ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu, Japanese symbol for beginner
🤏
tay chụm, pinching hand
🐭
mặt chuột, mouse face
💩
đống phân, pile of poo
🧑‍🍼
người cho em bé bú, person feeding baby
👩‍🍼
người phụ nữ cho con bú, woman feeding baby
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.