ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Em bé' emoji
Win10
🧑🍼
người cho em bé bú, person feeding baby
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đang cho em bé bú, bất kể giới tính. Nó thể hiện ý tưởng rằng bất kỳ ai cũng có thể chăm sóc em bé.
Trong xã hội hiện đại, việc cha mẹ hoặc người giám hộ chăm sóc trẻ sơ sinh đã trở nên bình thường, bất kể giới tính. Biểu tượng cảm xúc này phản ánh sự thay đổi đó.
🚼
biểu tượng trẻ em, baby symbol
Biểu tượng này chỉ một không gian dành cho trẻ em. Nó biểu thị khu vực được chỉ định để thay tã hoặc cho con bú.
👩🍼
người phụ nữ cho con bú, woman feeding baby
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang cho em bé bú bình, bằng sữa công thức hoặc sữa mẹ. Nó cho thấy một cảnh thường thấy trong việc nuôi dạy con cái hiện đại.
🧑🧒
gia đình: người lớn, trẻ em, family: adult, child
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một gia đình gồm một người lớn và một trẻ em. Nó có thể được sử dụng để đại diện cho một gia đình đơn thân hoặc mối quan hệ người giám hộ - trẻ em.
🫄
người mang bầu, pregnant person
Biểu tượng người mang bầu thể hiện việc mang thai bất kể giới tính. Nó mang ý nghĩa bao hàm cho tất cả mọi người.
🧑🧒🧒
gia đình: người lớn, trẻ em, trẻ em, family: adult, child, child
Gia đình là điều quý giá nhất trong cuộc sống của chúng ta. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người lớn và trẻ em bên nhau.
🧑🧑🧒
gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, family: adult, adult, child
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một gia đình hiện đại gồm hai người lớn và một trẻ em. Nó có thể được sử dụng để đại diện cho các cấu trúc gia đình khác nhau, bất kể giới tính.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
💑
cặp đôi với trái tim, couple with heart
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cặp đôi với một trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện một mối quan hệ lãng mạn, yêu thương.
🧑🧑🧒🧒
gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, trẻ em, family: adult, adult, child, child
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một gia đình bốn người, bao gồm hai người lớn và hai trẻ em. Nó mô tả một hình ảnh hiện đại và bao hàm của một gia đình.
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đang nhảy múa vui vẻ trong khi đeo tai thỏ. Nó đại diện cho một bữa tiệc hoặc bầu không khí lễ hội.
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
Biểu tượng cảm xúc này là một cách cổ điển để thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ. Nó có khuôn mặt cười với đôi mắt hình trái tim và được sử dụng khi ai đó thực sự thích thứ gì đó hoặc ai đó.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
Đây là một biểu tượng cảm xúc phổ biến gần đây, tạo hình trái tim bằng các ngón tay. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu và sự yêu mến.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.