ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Du hành vũ trụ' emoji

Win10
🚀
tên lửa, rocket
🧑‍🚀
phi hành gia, astronaut
👨‍🚀
phi hành gia nam, man astronaut
👩‍🚀
phi hành gia nữ, woman astronaut
🛸
đĩa bay, flying saucer
✈️
máy bay, airplane
👽
người ngoài hành tinh, alien
👾
quái vật ngoài hành tinh, alien monster
🪐
hành tinh có vành đai bao quanh, ringed planet
ngôi sao, star
🛰️
vệ tinh, satellite
☄️
sao chổi, comet
🛫
máy bay khởi hành, airplane departure
🌠
sao băng, shooting star
🔭
kính viễn vọng, telescope
🚢
tàu thủy, ship
🌟
ngôi sao lấp lánh, glowing star
🌌
dải ngân hà, milky way
🖖
tay thần lửa, vulcan salute
🧳
hành lý, luggage
nút lên nhanh, fast up button
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🛳️
tàu chở khách, passenger ship
🌃
đêm có sao, night with stars
🛤️
đường ray, railway track
🌍
địa cầu thể hiện Châu Âu-Châu Phi, globe showing Europe-Africa
🚅
tàu viên đạn, bullet train
🚆
tàu hỏa, train
🚁
máy bay trực thăng, helicopter
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🚄
tàu cao tốc, high-speed train
🚗
ô tô, automobile
🪽
cánh, wing
🚡
cáp treo, aerial tramway
🚈
tàu điện nhẹ, light rail
🛩️
máy bay nhỏ, small airplane
🚂
đầu máy xe lửa, locomotive
🚝
đường một ray, monorail
💨
chớp nhoáng, dashing away
🛬
máy bay đến nơi, airplane arrival
🛗
thang máy, elevator
🇬🇫
cờ: Guiana thuộc Pháp, flag: French Guiana
⛴️
phà, ferry
🎡
vòng đu quay, ferris wheel
🌎
địa cầu thể hiện Châu Mỹ, globe showing Americas
🌙
trăng lưỡi liềm, crescent moon
🚞
đường ray leo núi, mountain railway
🚃
toa tàu, railway car
🪂
dù, parachute
🚟
đường sắt trên cao, suspension railway
🚙
xe thể thao đa dụng, sport utility vehicle
🚇
tàu điện ngầm, metro
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng, waxing crescent moon

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.