ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Danh thiếp' emoji

Win10
📇
chỉ mục thẻ, card index
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
📛
thẻ tên, name badge
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
💳
thẻ tín dụng, credit card
💼
cặp tài liệu, briefcase
🏢
tòa nhà văn phòng, office building
🆔
nút ID, ID button
🧑‍💼
nhân viên văn phòng, office worker
👨‍💼
nhân viên văn phòng nam, man office worker
📄
trang hướng lên trên, page facing up
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”, Japanese “open for business” button
📁
thư mục tệp, file folder
📂
thư mục tệp mở, open file folder
📅
lịch, calendar
📆
quyển lịch bloc, tear-off calendar
📝
sổ ghi nhớ, memo
📞
ống nghe điện thoại bàn, telephone receiver
🪧
bảng hiệu, placard
📠
máy fax, fax machine
🃏
quân phăng teo, joker
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
🈯
nút Tiếng Nhật “đặt trước”, Japanese “reserved” button
🤝
bắt tay, handshake
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
🏦
ngân hàng, bank
🧾
biên nhận, receipt
🖇️
kẹp giấy được nối, linked paperclips
ℹ️
thông tin, information
📃
trang bị quăn, page with curl
👩‍💼
nhân viên văn phòng nữ, woman office worker
📧
email, e-mail
♦️
bộ rô, diamond suit
📌
đinh ghim, pushpin
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🏷️
nhãn, label
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
👥
các bóng tượng bán thân, busts in silhouette
📥
khay thư đến, inbox tray
📮
hòm thư, postbox
📊
biểu đồ thanh, bar chart
📤
khay thư đi, outbox tray
♣️
bộ nhép, club suit
📔
sổ ghi chép có bìa trang trí, notebook with decorative cover
👛
ví, purse
🅿️
nút P, P button
🗄️
tủ hồ sơ, file cabinet
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
hình vuông nhỏ vừa màu đen, black medium-small square
🔖
đánh dấu trang, bookmark

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.