ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Dụng cụ sửa chữa' emoji

Win10
🧵
sợi chỉ, thread
🛠️
búa và cờ lê, hammer and wrench
🧰
hộp dụng cụ, toolbox
🪛
tua vít, screwdriver
🪡
kim may, sewing needle
🔧
cờ lê, wrench
🧶
sợi, yarn
🪢
nút thắt, knot
🧷
ghim băng, safety pin
🪚
cưa mộc, carpentry saw
⚒️
búa và búa chim, hammer and pick
🧑‍🔧
thợ máy, mechanic
🗜️
cái kẹp, clamp
⚙️
bánh răng, gear
✂️
kéo, scissors
🪓
rìu, axe
🔨
búa, hammer
🪠
dụng cụ thông tắc, plunger
🪃
bumơrang, boomerang
🪤
bẫy chuột, mouse trap
🔩
đai ốc và bu lông, nut and bolt
👨‍🔧
thợ máy nam, man mechanic
🪮
lược Afro Pick, hair pick
📐
thước tam giác, triangular ruler
👩‍🔧
thợ máy nữ, woman mechanic
🪏
xẻng, shovel
⛓️
dây xích, chains
📑
tab dấu trang, bookmark tabs
🛟
phao cứu sinh, ring buoy
🕸️
mạng nhện, spider web
📏
thước thẳng, straight ruler
👷
công nhân xây dựng, construction worker
🪜
thang, ladder
👨‍🏭
công nhân nhà máy nam, man factory worker
🧹
cây chổi, broom
🧑‍🏭
công nhân nhà máy, factory worker
📌
đinh ghim, pushpin
⛏️
búa chim, pick
mỏ neo, anchor
🪞
gương, mirror
🪒
dao cạo, razor
🗒️
sổ ghi chú gáy xoắn, spiral notepad
🪥
bàn chải răng, toothbrush
⚗️
bình chưng cất, alembic
💈
biển hiệu của thợ cắt tóc, barber pole
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
🪝
móc, hook
👷‍♂️
công nhân xây dựng nam, man construction worker
↩️
mũi tên phải cong sang trái, right arrow curving left
🧭
la bàn, compass
🧺
cái giỏ, basket
👩‍🏭
công nhân nhà máy nữ, woman factory worker
🧯
bình chữa cháy, fire extinguisher

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.