ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Dấu chấm hỏi' emoji

Win10
dấu chấm hỏi, red question mark
dấu chấm hỏi màu trắng, white question mark
⁉️
dấu chấm than và dấu chấm hỏi, exclamation question mark
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
dấu chấm than màu trắng, white exclamation mark
😕
mặt bối rối, confused face
🤔
mặt suy nghĩ, thinking face
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
nút dấu gạch chéo, cross mark button
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
vòng tròn lớn đậm, hollow red circle
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
🤷
người nhún vai, person shrugging
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
🫨
mặt lắc, shaking face
🧏
người khiếm thính, deaf person
🙇
người đang cúi đầu, person bowing
dấu gạch chéo, cross mark
✔️
dấu chọn, check mark
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
🤷‍♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
‼️
hai dấu chấm than, double exclamation mark
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
❣️
dấu chấm than hình trái tim đậm, heart exclamation
🚩
cờ tam giác, triangular flag
🕳️
lỗ, hole
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn, circled M
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square
🟥
hình vuông màu đỏ, red square
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
*️⃣
mũ phím: *, keycap: *
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”, Japanese “vacancy” button
ℹ️
thông tin, information
📌
đinh ghim, pushpin
🔴
hình tròn màu đỏ, red circle
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
🤷‍♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
✳️
dấu hoa thị tám cánh, eight-spoked asterisk
✖️
dấu nhân, multiply
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🔼
nút đi lên, upwards button
🚫
bị cấm, prohibited
🆙
nút UP!, UP! button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.