ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Dạ hội' emoji
Win10
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.
Nó thường được sử dụng trên mạng xã hội để chúc mừng bạn bè khi có tin vui. Nó đặc biệt phổ biến trong cộng đồng người hâm mộ K-pop khi chúc mừng màn ra mắt hoặc giải thưởng của thần tượng.
💃
người phụ nữ đang khiêu vũ, woman dancing
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang khiêu vũ say sưa trong chiếc váy đỏ. Nó được sử dụng để thể hiện các tình huống vui tươi liên quan đến khiêu vũ.
🕺
người đàn ông đang khiêu vũ, man dancing
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đang khiêu vũ. Nó được sử dụng để thể hiện một bầu không khí vui tươi, các bữa tiệc hoặc lễ hội.
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nút chai bật ra khỏi chai sâm panh hoặc rượu vang nổ. Nó thường được sử dụng để kỷ niệm Năm mới hoặc các dịp đặc biệt khác.
🤵♂️
người đàn ông mặc bộ vest, man in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông mặc bộ vest. Nó được sử dụng để đại diện cho chú rể trong đám cưới hoặc một người đàn ông tham dự một sự kiện đặc biệt.
🤵
người mặc bộ vest, person in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người mặc bộ vest. Đây là trang phục trang trọng thường thấy trong đám cưới hoặc các sự kiện quan trọng.
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đang nhảy múa vui vẻ trong khi đeo tai thỏ. Nó đại diện cho một bữa tiệc hoặc bầu không khí lễ hội.
🎶
các nốt nhạc, musical notes
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nhóm các nốt nhạc. Nó được sử dụng để thể hiện các bài hát hoặc giai điệu.
🤵♀️
người phụ nữ mặc bộ vest, woman in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ mặc bộ vest. Nó mô tả một người phụ nữ hiện đại và tinh tế.
👯♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đàn ông đang nhảy múa với đôi tai thỏ. Nó đại diện cho những người đàn ông đang vui vẻ tại một bữa tiệc.
👯♀️
những người phụ nữ đeo tai thỏ, women with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người phụ nữ đang nhảy múa với tai thỏ. Nó đại diện cho những người phụ nữ đang vui chơi tại một bữa tiệc.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '合' (phát âm là 'gō' trong tiếng Nhật, 'hap' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'đậu' hoặc 'vượt cấp'. Nó được sử dụng để biểu thị rằng ai đó đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
🫅
người đội vương miện, person with crown
Biểu tượng cảm xúc trung tính về giới tính mô tả một người đội vương miện. Nó có hình một chiếc vương miện được trang trí công phu và trang phục sang trọng.
💠
hình thoi có dấu chấm, diamond with a dot
Một hình thoi xinh xắn có dấu chấm ở giữa. Đây là một biểu tượng cảm xúc dễ thương tạo ấn tượng lấp lánh, giống như một viên ngọc hoặc đồ trang trí.
👰♂️
người đàn ông đội khăn voan, man with veil
Biểu tượng người đàn ông đội khăn voan đại diện cho chú rể trong đám cưới. Nó mới được tạo ra gần đây để phản ánh văn hóa cưới bình đẳng giới hơn.
🎍
trang trí cây thông, pine decoration
Đây là vật trang trí truyền thống được thấy trong các ngôi nhà Nhật Bản trong dịp năm mới. Nó là một vật trang trí làm bằng tre và thông.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.