ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Con đường' emoji

Win10
🛤️
đường ray, railway track
🚆
tàu hỏa, train
🚃
toa tàu, railway car
🚈
tàu điện nhẹ, light rail
🚊
xe điện, tram
🚞
đường ray leo núi, mountain railway
🛣️
đường cao tốc, motorway
🚶
người đi bộ, person walking
🥾
giày leo núi, hiking boot
👣
dấu chân, footprints
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
🚄
tàu cao tốc, high-speed train
🚋
tàu điện, tram car
🚟
đường sắt trên cao, suspension railway
🚉
ga tàu, station
🚅
tàu viên đạn, bullet train
🚝
đường một ray, monorail
⬅️
mũi tên trái, left arrow
➡️
mũi tên phải, right arrow
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🪧
bảng hiệu, placard
🗺️
bản đồ thế giới, world map
🚇
tàu điện ngầm, metro
🚂
đầu máy xe lửa, locomotive
🚡
cáp treo, aerial tramway
🚲
xe đạp, bicycle
🗾
bản đồ Nhật Bản, map of Japan
🚠
cáp treo trên núi, mountain cableway
🚴
người đi xe đạp, person biking
🔗
mắt xích, link
🧭
la bàn, compass
🛂
kiểm soát hộ chiếu, passport control
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
🚕
taxi, taxi
🏍️
xe máy, motorcycle
⛰️
núi, mountain
⛴️
phà, ferry
↘️
mũi tên xuống bên phải, down-right arrow
〰️
dấu gạch ngang lượn sóng, wavy dash
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🛄
nơi nhận hành lý, baggage claim
🚶‍♀️
người phụ nữ đi bộ, woman walking
Ⓜ️
chữ M trong vòng tròn, circled M
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
🪜
thang, ladder
🚶‍♂️
người đàn ông đi bộ, man walking
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
🚵
người đi xe đạp leo núi, person mountain biking
🦵
Chân, leg
📂
thư mục tệp mở, open file folder
✈️
máy bay, airplane
⛓️
dây xích, chains

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.