ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Chữ và số' emoji

Win10
🔠
nhập chữ hoa la tinh, input latin uppercase
🔡
nhập chữ thường la tinh, input latin lowercase
🔤
nhập chữ cái la tinh, input latin letters
🔢
nhập số, input numbers
🔣
nhập biểu tượng, input symbols
*️⃣
mũ phím: *, keycap: *
🅰️
nút A (nhóm máu), A button (blood type)
8️⃣
mũ phím: 8, keycap: 8
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
#️⃣
mũ phím: #, keycap: #
1️⃣
mũ phím: 1, keycap: 1
9️⃣
mũ phím: 9, keycap: 9
🆑
nút CL, CL button
🆎
nút AB (nhóm máu), AB button (blood type)
🅱️
nút B (nhóm máu), B button (blood type)
🆒
nút COOL, COOL button
🆓
nút FREE, FREE button
🆔
nút ID, ID button
4️⃣
mũ phím: 4, keycap: 4
5️⃣
mũ phím: 5, keycap: 5
🧑
người, person
👨
đàn ông, man
6️⃣
mũ phím: 6, keycap: 6
7️⃣
mũ phím: 7, keycap: 7
2️⃣
mũ phím: 2, keycap: 2
3️⃣
mũ phím: 3, keycap: 3
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
0️⃣
mũ phím: 0, keycap: 0
🔑
chìa khóa, key
🆙
nút UP!, UP! button
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
✉️
phong bì, envelope
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
📧
email, e-mail
🅾️
nút O (nhóm máu), O button (blood type)
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
dấu chấm than màu trắng, white exclamation mark
🈸
nút Tiếng Nhật “đơn xin”, Japanese “application” button
📓
sổ ghi chép, notebook
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
🧑‍💻
kỹ sư công nghệ, technologist
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🔘
nút radio, radio button
🕙
mười giờ, ten o’clock
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
🦁
mặt sư tử, lion
🔼
nút đi lên, upwards button
🦍
khỉ đột, gorilla

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.