ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Chìa khóa' emoji

Win10
🗝️
chìa khóa cũ, old key
🔑
chìa khóa, key
🔐
khóa với chìa, locked with key
🔒
khóa, locked
🔟
mũ phím: 10, keycap: 10
5️⃣
mũ phím: 5, keycap: 5
🔓
mở khóa, unlocked
🔏
khóa với bút, locked with pen
*️⃣
mũ phím: *, keycap: *
4️⃣
mũ phím: 4, keycap: 4
🆔
nút ID, ID button
8️⃣
mũ phím: 8, keycap: 8
🚪
cửa, door
🪪
thẻ nhận dạng, identification card
🛗
thang máy, elevator
🧳
hành lý, luggage
📦
gói, package
🪆
búp bê matryoshka, nesting dolls
2️⃣
mũ phím: 2, keycap: 2
9️⃣
mũ phím: 9, keycap: 9
3️⃣
mũ phím: 3, keycap: 3
🎹
phím đàn, musical keyboard
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
🗂️
dụng cụ chia chỉ mục thẻ, card index dividers
1️⃣
mũ phím: 1, keycap: 1
0️⃣
mũ phím: 0, keycap: 0
🔡
nhập chữ thường la tinh, input latin lowercase
🔣
nhập biểu tượng, input symbols
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
6️⃣
mũ phím: 6, keycap: 6
#️⃣
mũ phím: #, keycap: #
🛅
hành lý bỏ quên, left luggage
7️⃣
mũ phím: 7, keycap: 7
⛓️‍💥
xích bị đứt, broken chain
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
👑
vương miện, crown
🔠
nhập chữ hoa la tinh, input latin uppercase
📁
thư mục tệp, file folder
💯
100 điểm, hundred points
⏏️
nút tháo, eject button
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🆓
nút FREE, FREE button
🫅
người đội vương miện, person with crown
🆒
nút COOL, COOL button
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
🆙
nút UP!, UP! button
⌨️
bàn phím, keyboard
🔢
nhập số, input numbers
🔲
nút hình vuông màu đen, black square button
🎼
khuông nhạc, musical score
💎
đá quý, gem stone
🗃️
hộp đựng hồ sơ, card file box

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.