ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cắt Đứt Quan Hệ' emoji

Win10
💔
trái tim tan vỡ, broken heart
❤️‍🩹
trái tim đang lành, mending heart
🥀
hoa héo, wilted flower
🧧
bao lì xì, red envelope
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
⛓️‍💥
xích bị đứt, broken chain
🪓
rìu, axe
🪚
cưa mộc, carpentry saw
🧷
ghim băng, safety pin
✂️
kéo, scissors
⛓️
dây xích, chains
☹️
mặt cau mày, frowning face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”, Japanese “discount” button
💸
tiền có cánh, money with wings
👋
vẫy tay, waving hand
🙁
mặt hơi cau mày, slightly frowning face
⚰️
quan tài, coffin
🖤
tim đen, black heart
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
😢
mặt khóc, crying face
📩
phong bì với mũi tên, envelope with arrow
🍂
lá rụng, fallen leaf
💝
trái tim với ruy băng, heart with ribbon
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
🍃
lá rung rinh trong gió, leaf fluttering in wind
🪾
cây trụi lá, leafless tree
😭
mặt khóc to, loudly crying face
🩶
trái tim màu xám, grey heart
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
💇‍♀️
người phụ nữ được cắt tóc, woman getting haircut
😿
mặt mèo đang khóc, crying cat
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
🫂
hai người ôm nhau, people hugging
🏢
tòa nhà văn phòng, office building
🔽
nút đi xuống, downwards button
💇‍♂️
người đàn ông được cắt tóc, man getting haircut
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa, sun behind rain cloud
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
⏏️
nút tháo, eject button
🌇
hoàng hôn, sunset
🥶
mặt lạnh, cold face
🙇
người đang cúi đầu, person bowing
🙇‍♂️
người đàn ông cúi đầu, man bowing
💇
người được cắt tóc, person getting haircut
😐
mặt trung lập, neutral face
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
😧
mặt đau khổ, anguished face
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.