ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cẩn Thận' emoji

Win10
⚠️
cảnh báo, warning
🚧
công trường, construction
☣️
nguy hiểm sinh học, biohazard
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
☢️
phóng xạ, radioactive
dấu chấm than màu trắng, white exclamation mark
🚸
qua đường cho trẻ em, children crossing
cấm vào, no entry
🚫
bị cấm, prohibited
🚷
cấm người đi bộ, no pedestrians
📵
cấm điện thoại di động, no mobile phones
điện cao thế, high voltage
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
🔴
hình tròn màu đỏ, red circle
🟥
hình vuông màu đỏ, red square
🚱
nước không uống được, non-potable water
dấu chấm hỏi, red question mark
🚔
xe cảnh sát đang tới, oncoming police car
🚩
cờ tam giác, triangular flag
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
🔶
hình thoi lớn màu cam, large orange diamond
🈲
nút Tiếng Nhật “bị cấm”, Japanese “prohibited” button
🔞
cấm người dưới 18 tuổi, no one under eighteen
☠️
đầu lâu xương chéo, skull and crossbones
‼️
hai dấu chấm than, double exclamation mark
dấu gạch chéo, cross mark
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
📌
đinh ghim, pushpin
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
🚯
cấm xả rác, no littering
💣
bom, bomb
🚳
cấm xe đạp, no bicycles
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🚨
đèn xe cảnh sát, police car light
🌩️
đám mây với tia chớp, cloud with lightning
🖕
ngón giữa, middle finger
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
💥
va chạm, collision
©️
bản quyền, copyright
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
👁️‍🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
😨
mặt sợ hãi, fearful face
🏗️
công trường xây dựng, building construction
ℹ️
thông tin, information
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
🚭
cấm hút thuốc, no smoking
🌁
có sương, foggy
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
🔽
nút đi xuống, downwards button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.