ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Cạn kiệt' emoji

Win10
🪫
pin yếu, low battery
😩
mặt kiệt sức, weary face
😫
mặt mệt mỏi, tired face
🫩
ถุงใต้ตาบวม, face with bags under eyes
📴
tắt điện thoại di động, mobile phone off
🛢️
thùng dầu, oil drum
🔋
pin, battery
🔌
phích cắm điện, electric plug
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
😟
mặt lo lắng, worried face
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
🫠
mặt tan chảy, melting face
😪
mặt buồn ngủ, sleepy face
🥴
mặt choáng váng, woozy face
🫗
đổ chất lỏng, pouring liquid
😢
mặt khóc, crying face
😭
mặt khóc to, loudly crying face
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
💔
trái tim tan vỡ, broken heart
🌧️
mây và mưa, cloud with rain
💦
giọt mồ hôi, sweat droplets
😧
mặt đau khổ, anguished face
🥱
mặt đang ngáp, yawning face
😖
mặt xấu hổ, confounded face
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
🔅
nút mờ, dim button
💧
giọt nước, droplet
💤
buồn ngủ, ZZZ
😑
mặt vô cảm, expressionless face
🪾
cây trụi lá, leafless tree
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
đồng hồ cát đã chảy hết, hourglass done
😒
mặt buồn, unamused face
😵‍💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
🙍
người đang cau mày, person frowning
😮‍💨
mặt thở ra, face exhaling
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
điện cao thế, high voltage
💫
choáng váng, dizzy
🛌
người trên giường, person in bed
🙎‍♀️
người phụ nữ bĩu môi, woman pouting
🩸
giọt máu, drop of blood
🗑️
sọt rác, wastebasket
bơm nhiên liệu, fuel pump
🥵
mặt nóng, hot face
🥀
hoa héo, wilted flower
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
🚱
nước không uống được, non-potable water
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
🙎‍♂️
người đàn ông bĩu môi, man pouting
💸
tiền có cánh, money with wings

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.