ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Buổi hòa nhạc' emoji

Win10
🎤
micrô, microphone
🧑‍🎤
ca sĩ, singer
👨‍🎤
nam ca sĩ, man singer
🔊
âm lượng loa cao, speaker high volume
🎶
các nốt nhạc, musical notes
🎫
vé, ticket
🎧
tai nghe, headphone
🎵
nốt nhạc, musical note
🎸
đàn ghi-ta, guitar
🎹
phím đàn, musical keyboard
🎼
khuông nhạc, musical score
👩‍🎤
nữ ca sĩ, woman singer
🎟️
vé vào cửa, admission tickets
🎪
lều rạp xiếc, circus tent
📢
loa phát thanh, loudspeaker
🥁
trống, drum
🎷
kèn saxophone, saxophone
🎺
kèn trumpet, trumpet
🎻
đàn violin, violin
🪗
phong cầm, accordion
🎙️
micrô phòng thu âm, studio microphone
🏟️
sân vận động, stadium
🤘
ký hiệu cặp sừng, sign of the horns
📣
loa phóng thanh, megaphone
🔉
âm lượng loa trung bình, speaker medium volume
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🎆
pháo hoa, fireworks
🔈
âm lượng loa thấp, speaker low volume
🎊
bóng hoa giấy, confetti ball
👂
tai, ear
🦻
tai đeo thiết bị trợ thính, ear with hearing aid
🕺
người đàn ông đang khiêu vũ, man dancing
🎦
rạp chiếu phim, cinema
👏
vỗ tay, clapping hands
🎭
nghệ thuật biểu diễn, performing arts
🍻
chạm cốc bia, clinking beer mugs
🥳
mặt tiệc tùng, partying face
🪉
đàn hạc, harp
💃
người phụ nữ đang khiêu vũ, woman dancing
🪇
maraca, maracas
💐
bó hoa, bouquet
🤹
người tung hứng, person juggling
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
🪩
quả cầu gương, mirror ball
📻
radio, radio
🪘
trống dài, long drum
🤹‍♂️
người đàn ông tung hứng, man juggling
🎛️
núm điều khiển, control knobs
🎇
pháo bông, sparkler
🦗
dế, cricket
🏕️
cắm trại, camping
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
🎡
vòng đu quay, ferris wheel

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.