ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Brunch' emoji

Win10
🥘
chảo thức ăn nông, shallow pan of food
🥣
bát và thìa, bowl with spoon
🍳
nấu ăn, cooking
🍽️
dĩa và dao với đĩa, fork and knife with plate
🍞
bánh mì, bread
🥞
bánh kếp, pancakes
🥓
thịt xông khói, bacon
🧇
bánh quế, waffle
🥐
bánh sừng bò, croissant
🥖
bánh mì que, baguette bread
🍴
dĩa và dao, fork and knife
🥚
trứng, egg
🥪
bánh mỳ kẹp, sandwich
🥙
bánh mì kẹp thịt, stuffed flatbread
🍱
hộp cơm bento, bento box
🥗
salad rau xanh, green salad
🥯
bánh mỳ vòng, bagel
🥨
bánh quy xoắn, pretzel
🫓
bánh mỳ cắt lát, flatbread
🌮
bánh taco, taco
🫕
lẩu pho mai, fondue
🍻
chạm cốc bia, clinking beer mugs
🫖
ấm trà, teapot
🍗
đùi gia cầm, poultry leg
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
🕕
sáu giờ, six o’clock
🍲
nồi thức ăn, pot of food
🕡
sáu giờ ba mươi phút, six-thirty
🕙
mười giờ, ten o’clock
🍜
bát mì, steaming bowl
😋
mặt thưởng thức món ngon, face savoring food
🧑‍🍳
đầu bếp, cook
🕠
năm giờ ba mươi phút, five-thirty
🕖
bảy giờ, seven o’clock
🥂
chạm cốc, clinking glasses
🥧
bánh nướng, pie
🍧
đá bào, shaved ice
🥤
cốc và ống hút, cup with straw
🧺
cái giỏ, basket
🧈
bơ, butter
🕐
một giờ, one o’clock
🕝
hai giờ ba mươi phút, two-thirty
🍝
spaghetti, spaghetti
🍰
bánh ngọt, shortcake
🌯
bánh burrito, burrito
🧋
trà sữa trân châu, bubble tea
🤤
mặt chảy dãi, drooling face
🥟
bánh bao, dumpling
🥩
tảng thịt, cut of meat
🍵
tách trà không có quai, teacup without handle
🥛
cốc sữa, glass of milk
🐔
gà, chicken
🧁
bánh nướng nhỏ, cupcake

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.