ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Biểu tượng nghe nhìn' emoji

Win10
▶️
nút phát, play button
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng, play or pause button
🔁
nút lặp lại, repeat button
🔄
nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ, counterclockwise arrows button
⏮️
nút bài trước, last track button
nút tua lại nhanh, fast reverse button
nút tua đi nhanh, fast-forward button
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
🔀
nút xáo trộn bài, shuffle tracks button
🆎
nút AB (nhóm máu), AB button (blood type)
🅰️
nút A (nhóm máu), A button (blood type)
⏺️
nút ghi, record button
🔼
nút đi lên, upwards button
🔽
nút đi xuống, downwards button
nút lên nhanh, fast up button
nút xuống nhanh, fast down button
◀️
nút tua lại, reverse button
🔂
nút lặp lại một lần, repeat single button
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
⏹️
nút dừng, stop button
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
🔛
mũi tên ON!, ON! arrow
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
🔜
mũi tên SOON, SOON arrow
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
⏸️
nút tạm dừng, pause button
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
⬅️
mũi tên trái, left arrow
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
↩️
mũi tên phải cong sang trái, right arrow curving left
↙️
mũi tên xuống bên trái, down-left arrow
🔙
mũi tên BACK, BACK arrow
🆙
nút UP!, UP! button
🎦
rạp chiếu phim, cinema
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
🔉
âm lượng loa trung bình, speaker medium volume
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
➡️
mũi tên phải, right arrow
🔲
nút hình vuông màu đen, black square button
🅾️
nút O (nhóm máu), O button (blood type)
🔘
nút radio, radio button
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
🔈
âm lượng loa thấp, speaker low volume
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.