ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Biểu đồ cổ phiếu' emoji

Win10
📈
biểu đồ tăng, chart increasing
💹
biểu đồ đồng yên tăng, chart increasing with yen
📉
biểu đồ giảm, chart decreasing
📊
biểu đồ thanh, bar chart
🔼
nút đi lên, upwards button
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
💱
đổi tiền, currency exchange
💲
ký hiệu đô la đậm, heavy dollar sign
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
↕️
mũi tên lên xuống, up-down arrow
nút lên nhanh, fast up button
⬆️
mũi tên lên, up arrow
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
🆙
nút UP!, UP! button
💵
tiền giấy đô la, dollar banknote
💶
tiền giấy euro, euro banknote
💷
tiền giấy bảng, pound banknote
💸
tiền có cánh, money with wings
💰
túi tiền, money bag
🤑
mặt có tiền ở miệng, money-mouth face
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
🔽
nút đi xuống, downwards button
🔝
mũi tên TOP, TOP arrow
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới, red triangle pointed down
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
📶
vạch ăng-ten, antenna bars
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
🧾
biên nhận, receipt
💎
đá quý, gem stone
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra, bottle with popping cork
↪️
mũi tên trái cong sang phải, left arrow curving right
↔️
mũi tên trái phải, left-right arrow
↙️
mũi tên xuống bên trái, down-left arrow
nút xuống nhanh, fast down button
💠
hình thoi có dấu chấm, diamond with a dot
💣
bom, bomb
🔆
nút sáng, bright button
↘️
mũi tên xuống bên phải, down-right arrow
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
📋
bảng ghi nhớ, clipboard
🈺
nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh”, Japanese “open for business” button
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
↩️
mũi tên phải cong sang trái, right arrow curving left
☑️
hộp kiểm có dấu chọn, check box with check
🧗
người đang leo núi, person climbing
🔁
nút lặp lại, repeat button
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
➡️
mũi tên phải, right arrow
😲
mặt kinh ngạc, astonished face
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.