ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Bồn chồn' emoji

Win10
⏱️
đồng hồ bấm giờ, stopwatch
⏲️
đồng hồ hẹn giờ, timer clock
đồng hồ cát đang chảy, hourglass not done
đồng hồ báo thức, alarm clock
🏃
người chạy, person running
🏃‍♀️
người phụ nữ đang chạy, woman running
😣
mặt kiên nhẫn, persevering face
🫨
mặt lắc, shaking face
😖
mặt xấu hổ, confounded face
😫
mặt mệt mỏi, tired face
😩
mặt kiệt sức, weary face
😤
mặt có mũi đang phì hơi, face with steam from nose
đồng hồ đeo tay, watch
⏸️
nút tạm dừng, pause button
🫳
bàn tay có lòng bàn tay hướng xuống, palm down hand
🏃‍♂️
người đàn ông đang chạy, man running
🧍‍♂️
người đàn ông đứng, man standing
🧘
người ngồi kiết già, person in lotus position
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
👿
mặt giận giữ có sừng, angry face with horns
🕰️
đồng hồ để bàn, mantelpiece clock
⏹️
nút dừng, stop button
💨
chớp nhoáng, dashing away
😟
mặt lo lắng, worried face
🧘‍♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
😒
mặt buồn, unamused face
🔂
nút lặp lại một lần, repeat single button
⏯️
nút phát hoặc tạm dừng, play or pause button
đồng hồ cát đã chảy hết, hourglass done
🧍
người đứng, person standing
🫸
bàn tay đẩy sang phải, rightwards pushing hand
🚏
điểm dừng xe buýt, bus stop
😑
mặt vô cảm, expressionless face
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
🔁
nút lặp lại, repeat button
🔀
nút xáo trộn bài, shuffle tracks button
🦥
con lười, sloth
🔇
tắt loa, muted speaker
🔃
mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ, clockwise vertical arrows
🫷
bàn tay đẩy sang trái, leftwards pushing hand
😧
mặt đau khổ, anguished face
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🙍
người đang cau mày, person frowning
🕥
mười giờ ba mươi phút, ten-thirty
🚻
nhà vệ sinh, restroom
🦶
bàn chân, foot
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
dấu chấm than đỏ, red exclamation mark
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
nút tua đi nhanh, fast-forward button
🕒
ba giờ, three o’clock

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.