ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Bị thương' emoji
Win10
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
Biểu tượng mặt đeo băng đầu thể hiện trạng thái bị thương hoặc đau. Nó được sử dụng để thể hiện các chấn thương hoặc cơn đau thực sự.
Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng khi bị thương do tập thể dục hoặc tai nạn. Nó thường được sử dụng để truyền đạt một tình huống đáng lo ngại cho bạn bè.
❤️🩹
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè khi cảm thấy mệt mỏi ở trường hoặc nơi làm việc. Bạn có thể gửi tin nhắn như 'Hôm nay tôi mệt quá 😵'.
🧑🦽
người trên xe lăn tay, person in manual wheelchair
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đang ngồi trên xe lăn. Nó tượng trưng cho khả năng di chuyển và khả năng tiếp cận của người khuyết tật.
👨🦽
người đàn ông trên xe lăn tay, man in manual wheelchair
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đang di chuyển trên xe lăn. Đây là một biểu tượng quan trọng thể hiện khả năng di chuyển và sự tiếp cận của người khuyết tật.
👩🦽
người phụ nữ trên xe lăn tay, woman in manual wheelchair
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ ngồi xe lăn. Nó được sử dụng để thể hiện khả năng di chuyển và khả năng tiếp cận của phụ nữ khuyết tật.
🧑🦯
người với gậy dò đường, person with white cane
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người khiếm thị đang sử dụng gậy dò đường màu trắng. Nó thể hiện sự quan tâm và hòa nhập.
⛑️
mũ bảo hiểm của lính cứu hộ, rescue worker’s helmet
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một chiếc mũ bảo hiểm an toàn có chữ thập trắng. Nó tượng trưng cho mũ bảo hiểm của nhân viên cứu hộ hoặc nhân viên y tế.
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
Biểu tượng cảm xúc mặt có miệng ngậm nhiệt kế thể hiện bị sốt hoặc ốm. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc không thể đi học hoặc đi làm.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
👨🦯
người đàn ông với gậy dò đường, man with white cane
Biểu tượng cảm xúc mô tả một người đàn ông khiếm thị đang sử dụng gậy dò đường màu trắng. Nó cho thấy anh ấy đang sử dụng công cụ thiết yếu này để hỗ trợ di chuyển an toàn.
👩🦯
người phụ nữ với gậy dò đường, woman with white cane
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ khiếm thị đang đi bộ an toàn bằng gậy dò đường màu trắng. Nó tượng trưng cho sự độc lập và quyền di chuyển của người khuyết tật.
😞
mặt thất vọng, disappointed face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt thất vọng hoặc buồn bã. Nó được đặc trưng bởi cái đầu cúi xuống và đôi mắt nhìn xuống.
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đeo khẩu trang. Nó được sử dụng khi nói về việc bị ốm hoặc không khỏe, hoặc trong các tình huống cần thiết phải đeo khẩu trang.
🧎♂️
người đàn ông quỳ, man kneeling
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đang quỳ. Nó được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khiêm nhường.
🧏
người khiếm thính, deaf person
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người khiếm thính. Nó cho thấy một bàn tay che tai.
🧏♂️
người đàn ông khiếm thính, deaf man
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông khiếm thính. Nó được mô tả bằng một bàn tay che tai.
💆♂️
người đàn ông được xoa bóp mặt, man getting massage
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đàn ông đang được mát-xa. Nó thể hiện việc mát-xa để phục hồi mệt mỏi và quản lý sức khỏe.
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành động lấy tay che mặt trong những tình huống khó chịu hoặc xấu hổ. Nó tương tự như các biểu hiện như "Ôi trời ơi" hoặc "Trời ơi."
👨⚕️
nhân viên y tế nam, man health worker
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bác sĩ hoặc y tá nam. Nó được sử dụng khi nói về các dịch vụ y tế hoặc bệnh viện.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt cụp xuống.
🧎♀️
người phụ nữ quỳ, woman kneeling
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang quỳ. Nó thể hiện tư thế cầu nguyện hoặc bày tỏ sự tôn trọng.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện phản ứng của một người đàn ông lấy tay che mặt trước một tình huống khó xử hoặc khó khăn. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một sai lầm hoặc điều gì đó gây thất vọng.
🫄
người mang bầu, pregnant person
Biểu tượng người mang bầu thể hiện việc mang thai bất kể giới tính. Nó mang ý nghĩa bao hàm cho tất cả mọi người.
🫥
mặt có đường viền chấm chấm, dotted line face
Biểu tượng cảm xúc mặt có đường viền chấm chấm được sử dụng khi cảm thấy bất an hoặc thiếu tự tin. Nó thể hiện mong muốn được biến mất, như thể muốn trở nên vô hình.
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.