ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Bệnh tật' emoji

Win10
🤢
mặt buồn nôn, nauseated face
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
🤮
mặt nôn mửa, face vomiting
🤧
mặt hắt hơi, sneezing face
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
😟
mặt lo lắng, worried face
😫
mặt mệt mỏi, tired face
😩
mặt kiệt sức, weary face
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
🥵
mặt nóng, hot face
🥶
mặt lạnh, cold face
🩹
băng dính, adhesive bandage
💊
viên thuốc, pill
👨‍⚕️
nhân viên y tế nam, man health worker
😵‍💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
😧
mặt đau khổ, anguished face
🙁
mặt hơi cau mày, slightly frowning face
☹️
mặt cau mày, frowning face
😑
mặt vô cảm, expressionless face
💩
đống phân, pile of poo
🥴
mặt choáng váng, woozy face
🙍
người đang cau mày, person frowning
😒
mặt buồn, unamused face
😖
mặt xấu hổ, confounded face
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
😢
mặt khóc, crying face
😞
mặt thất vọng, disappointed face
😭
mặt khóc to, loudly crying face
😬
mặt nhăn nhó, grimacing face
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
🏥
bệnh viện, hospital
😿
mặt mèo đang khóc, crying cat
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
💫
choáng váng, dizzy
😪
mặt buồn ngủ, sleepy face
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
🧑‍⚕️
nhân viên y tế, health worker
🙎‍♂️
người đàn ông bĩu môi, man pouting
🙎‍♀️
người phụ nữ bĩu môi, woman pouting
🙍‍♀️
người phụ nữ cau mày, woman frowning
😡
mặt hờn dỗi, enraged face
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
🫠
mặt tan chảy, melting face
😐
mặt trung lập, neutral face
🥱
mặt đang ngáp, yawning face
❤️‍🩹
trái tim đang lành, mending heart
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
🙍‍♂️
người đàn ông cau mày, man frowning

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.