ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Bình minh' emoji

Win10
🌅
bình minh, sunrise
🌄
bình minh trên núi, sunrise over mountains
🌇
hoàng hôn, sunset
🌞
mặt trời có hình mặt người, sun with face
☀️
mặt trời, sun
🌆
khung cảnh thành phố lúc chạng vạng, cityscape at dusk
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ, sun behind small cloud
mặt trời sau đám mây, sun behind cloud
🐓
gà trống, rooster
🌻
hoa hướng dương, sunflower
🌙
trăng lưỡi liềm, crescent moon
🌃
đêm có sao, night with stars
🌈
cầu vồng, rainbow
😎
mặt cười đeo kính, smiling face with sunglasses
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
👏
vỗ tay, clapping hands
💖
trái tim lấp lánh, sparkling heart
ánh lấp lánh, sparkles
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa, sun behind rain cloud
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn, sun behind large cloud
🐦‍🔥
phượng hoàng, phoenix
🌉
cây cầu về đêm, bridge at night
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng, waxing crescent moon
🏙️
khung cảnh thành phố, cityscape
🔆
nút sáng, bright button
🏜️
sa mạc, desert
🍳
nấu ăn, cooking
🐣
gà mới nở, hatching chick
⛱️
cái ô trên mặt đất, umbrella on ground
🕗
tám giờ, eight o’clock
🌓
trăng thượng huyền, first quarter moon
🌊
sóng nước, water wave
🕡
sáu giờ ba mươi phút, six-thirty
🕕
sáu giờ, six o’clock
♨️
suối nước nóng, hot springs
🕘
chín giờ, nine o’clock
🕚
mười một giờ, eleven o’clock
🟧
hình vuông màu cam, orange square
🛫
máy bay khởi hành, airplane departure
🟡
hình tròn màu vàng, yellow circle
🏄‍♂️
người đàn ông lướt sóng, man surfing
🕠
năm giờ ba mươi phút, five-thirty
🕦
mười một giờ ba mươi phút, eleven-thirty
⛰️
núi, mountain
🎆
pháo hoa, fireworks
🕖
bảy giờ, seven o’clock
🏄
người lướt sóng, person surfing
🐥
mặt trước gà con, front-facing baby chick
🌁
có sương, foggy
ngôi sao, star
🟠
hình tròn màu cam, orange circle
🌝
khuôn mặt trăng tròn, full moon face
☪️
sao và trăng lưỡi liềm, star and crescent

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.