ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Bác sĩ' emoji

Win10
🩺
ống nghe, stethoscope
👨‍⚕️
nhân viên y tế nam, man health worker
🧑‍⚕️
nhân viên y tế, health worker
🥼
áo phòng thí nghiệm, lab coat
👩‍⚕️
nhân viên y tế nữ, woman health worker
🏥
bệnh viện, hospital
💉
ống tiêm, syringe
💊
viên thuốc, pill
🧑‍🔬
nhà khoa học, scientist
👨‍🔬
nhà khoa học nam, man scientist
🩻
x-quang, x-ray
⚕️
biểu tượng y tế, medical symbol
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
🚑
xe cứu thương, ambulance
🩹
băng dính, adhesive bandage
🩸
giọt máu, drop of blood
👩‍🔬
nhà khoa học nữ, woman scientist
🧑‍🏫
giáo viên, teacher
🧫
đĩa petri, petri dish
🕵️
thám tử, detective
🫀
cơ quan tim, anatomical heart
🔬
kính hiển vi, microscope
🧪
ống nghiệm, test tube
⛑️
mũ bảo hiểm của lính cứu hộ, rescue worker’s helmet
🕵️‍♂️
thám tử nam, man detective
👨‍🏫
giáo viên nam, man teacher
🅾️
nút O (nhóm máu), O button (blood type)
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
🫁
phổi, lungs
👨‍💻
kỹ sư công nghệ nam, man technologist
🩼
nạng, crutch
🧑‍🍳
đầu bếp, cook
🦷
răng, tooth
🧑‍🔧
thợ máy, mechanic
🎧
tai nghe, headphone
👃
mũi, nose
👂
tai, ear
🅰️
nút A (nhóm máu), A button (blood type)
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
🤓
mặt mọt sách, nerd face
❤️‍🩹
trái tim đang lành, mending heart
🧑‍🎓
sinh viên, student
🧑‍🚒
lính cứu hỏa, firefighter
🧑‍⚖️
thẩm phán, judge
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
👓
kính mắt, glasses
👨‍🚒
lính cứu hỏa nam, man firefighter
🧑‍💻
kỹ sư công nghệ, technologist
🆎
nút AB (nhóm máu), AB button (blood type)
👩‍🏫
giáo viên nữ, woman teacher
🎓
mũ tốt nghiệp, graduation cap
🌡️
nhiệt kế, thermometer
🦠
vi trùng, microbe

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.