ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Điện thoại' emoji

Win10
📞
ống nghe điện thoại bàn, telephone receiver
☎️
điện thoại bàn, telephone
📱
điện thoại di động, mobile phone
📲
điện thoại di động có mũi tên, mobile phone with arrow
🤙
bàn tay gọi cho tôi, call me hand
📴
tắt điện thoại di động, mobile phone off
🤳
tự sướng, selfie
📳
chế độ rung, vibration mode
📟
máy nhắn tin, pager
🔢
nhập số, input numbers
📵
cấm điện thoại di động, no mobile phones
📶
vạch ăng-ten, antenna bars
📠
máy fax, fax machine
💬
bong bóng lời nói, speech balloon
📡
ăng-ten vệ tinh, satellite antenna
🧑
người, person
🔈
âm lượng loa thấp, speaker low volume
🗣️
đầu người đang nói, speaking head
🛎️
chuông gọi phục vụ, bellhop bell
🔉
âm lượng loa trung bình, speaker medium volume
👂
tai, ear
🦻
tai đeo thiết bị trợ thính, ear with hearing aid
🔊
âm lượng loa cao, speaker high volume
2️⃣
mũ phím: 2, keycap: 2
🚽
bồn cầu, toilet
📢
loa phát thanh, loudspeaker
#️⃣
mũ phím: #, keycap: #
bàn tay giơ lên, raised hand
⏺️
nút ghi, record button
📷
máy ảnh, camera
📧
email, e-mail
🔔
cái chuông, bell
ℹ️
thông tin, information
🎤
micrô, microphone
🧏
người khiếm thính, deaf person
1️⃣
mũ phím: 1, keycap: 1
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
🧍
người đứng, person standing
📣
loa phóng thanh, megaphone
🏻
màu da sáng, light skin tone
📥
khay thư đến, inbox tray
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
🕙
mười giờ, ten o’clock
🖨️
máy in, printer
🧏‍♀️
người phụ nữ khiếm thính, deaf woman
8️⃣
mũ phím: 8, keycap: 8
✉️
phong bì, envelope
🎦
rạp chiếu phim, cinema
🙋‍♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
🌐
địa cầu có đường kinh tuyến, globe with meridians
✍️
bàn tay đang viết, writing hand
👋
vẫy tay, waving hand
🏦
ngân hàng, bank

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.