ooz.camp
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'Đờ đẫn' emoji
Win10
▫️
hình vuông nhỏ màu trắng, white small square
Đây là biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng nhỏ nhất. Đường viền của nó làm cho nó hiển thị rõ ràng trên bất kỳ nền nào.
Nó mang lại ấn tượng gọn gàng và đơn giản, vì vậy nó thường được sử dụng để sắp xếp ghi chú và bản ghi nhớ. Nó đặc biệt phổ biến trong các tài liệu học tập trực tuyến.
◽
hình vuông nhỏ vừa màu trắng, white medium-small square
Đây là biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng, kích thước nhỏ hơn trung bình một chút. Nó có viền rõ ràng, dễ phân biệt ngay cả trên nền sáng.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
◻️
hình vuông trung bình màu trắng, white medium square
Một hình vuông màu trắng cỡ trung bình thường được sử dụng để biểu thị một ô đánh dấu hoặc một tùy chọn có thể lựa chọn. Bạn thấy nó rất nhiều trong các cuộc thăm dò và khảo sát.
⬜
hình vuông lớn màu trắng, white large square
Hình vuông màu trắng là một hình dạng cơ bản tượng trưng cho sự sạch sẽ và tinh khiết. Nó được sử dụng để thể hiện sự khởi đầu mới hoặc một hình ảnh trong sạch.
🫥
mặt có đường viền chấm chấm, dotted line face
Biểu tượng cảm xúc mặt có đường viền chấm chấm được sử dụng khi cảm thấy bất an hoặc thiếu tự tin. Nó thể hiện mong muốn được biến mất, như thể muốn trở nên vô hình.
🈳
nút Tiếng Nhật “còn trống”, Japanese “vacancy” button
Biểu tượng này chỉ ra "còn chỗ trống" và được sử dụng ở Nhật Bản. Nó được dùng để thể hiện còn phòng trống ở khách sạn hoặc chỗ trống ở bãi đậu xe.
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm khuôn mặt hoài nghi hoặc không tán thành. Nó được đặc trưng bởi một bên lông mày nhướn lên.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
Đây là biểu tượng cảm xúc của một nút hình vuông với đường viền màu trắng. Nó là một hình dạng thường thấy trong giao diện của máy tính hoặc điện thoại thông minh.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
🤦
người lấy tay che mặt, person facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành động lấy tay che mặt trong những tình huống khó chịu hoặc xấu hổ. Nó tương tự như các biểu hiện như "Ôi trời ơi" hoặc "Trời ơi."
🧘♂️
người đàn ông ngồi kiết già, man in lotus position
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông đang tập yoga hoặc thiền. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái tâm trí yên bình và ổn định.
🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện phản ứng của một người đàn ông lấy tay che mặt trước một tình huống khó xử hoặc khó khăn. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một sai lầm hoặc điều gì đó gây thất vọng.
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán '満 (man)' nghĩa là "đầy" hoặc "đã lấp đầy" bên trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một địa điểm hoặc không gian đã được chiếm dụng hoặc lấp đầy hoàn toàn.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
🤷♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông nhún vai. Nó được sử dụng để truyền đạt sự không chắc chắn, giống như nói "Tôi không biết" hoặc "Tôi không chắc".
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
Hiện không có dữ liệu xếp hạng.