ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Đêm Tối' emoji

Win10
🌒
trăng lưỡi liềm đầu tháng, waxing crescent moon
🌙
trăng lưỡi liềm, crescent moon
🌑
trăng non, new moon
🌃
đêm có sao, night with stars
🌔
trăng khuyết, waxing gibbous moon
🌆
khung cảnh thành phố lúc chạng vạng, cityscape at dusk
🌚
mặt trăng non, new moon face
🌌
dải ngân hà, milky way
🌓
trăng thượng huyền, first quarter moon
🌖
trăng khuyết cuối tháng, waning gibbous moon
🌗
trăng hạ huyền, last quarter moon
🌜
trăng hạ huyền hình mặt người, last quarter moon face
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng, waning crescent moon
🌕
trăng tròn, full moon
🌛
trăng thượng huyền hình mặt người, first quarter moon face
🌠
sao băng, shooting star
🌉
cây cầu về đêm, bridge at night
🌝
khuôn mặt trăng tròn, full moon face
🦇
dơi, bat
🌇
hoàng hôn, sunset
🎑
lễ ngắm trăng, moon viewing ceremony
🌟
ngôi sao lấp lánh, glowing star
🏙️
khung cảnh thành phố, cityscape
😴
mặt đang ngủ, sleeping face
🏾
màu da tối trung bình, medium-dark skin tone
🔅
nút mờ, dim button
ngôi sao, star
🌁
có sương, foggy
☪️
sao và trăng lưỡi liềm, star and crescent
hình tròn màu đen, black circle
🫩
ถุงใต้ตาบวม, face with bags under eyes
🐈‍⬛
mèo đen, black cat
🎆
pháo hoa, fireworks
🌥️
mặt trời sau đám mây lớn, sun behind large cloud
🌄
bình minh trên núi, sunrise over mountains
☀️
mặt trời, sun
🌅
bình minh, sunrise
💤
buồn ngủ, ZZZ
hình vuông lớn màu đen, black large square
🕦
mười một giờ ba mươi phút, eleven-thirty
🕤
chín giờ ba mươi phút, nine-thirty
🕛
mười hai giờ, twelve o’clock
🕥
mười giờ ba mươi phút, ten-thirty
🖤
tim đen, black heart
😪
mặt buồn ngủ, sleepy face
🌦️
mặt trời sau đám mây mưa, sun behind rain cloud
🏿
màu da tối, dark skin tone
hình tròn màu trắng, white circle
mặt trời sau đám mây, sun behind cloud
🔆
nút sáng, bright button
🌫️
sương mù, fog
🥷
ninja, ninja
🌤️
mặt trời sau đám mây nhỏ, sun behind small cloud

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.