ooz.camp

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'Ôm' emoji

Win10
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
🫂
hai người ôm nhau, people hugging
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
🙏
chắp tay, folded hands
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
🧑‍🤝‍🧑
hai người nắm tay, people holding hands
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
😍
mặt cười mắt hình trái tim, smiling face with heart-eyes
☺️
mặt cười, smiling face
😗
mặt hôn, kissing face
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
😘
mặt đang hôn gió, face blowing a kiss
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
😌
mặt nhẹ nhõm, relieved face
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
😆
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt, grinning squinting face
😀
mặt cười toe toét, grinning face
🙌
hai bàn tay giơ lên, raising hands
😽
mặt mèo hôn mắt nhắm, kissing cat
👋
vẫy tay, waving hand
🥹
mặt kìm nén nước mắt, face holding back tears
💏
nụ hôn, kiss
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
🙂
mặt cười mỉm, slightly smiling face
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
👫
người đàn ông và phụ nữ nắm tay, woman and man holding hands
👬
hai người đàn ông nắm tay, men holding hands
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
❣️
dấu chấm than hình trái tim đậm, heart exclamation
🤙
bàn tay gọi cho tôi, call me hand
👏
vỗ tay, clapping hands
bàn tay giơ lên, raised hand
💋
dấu nụ hôn, kiss mark
🤛
nắm đấm hướng phía trái, left-facing fist
🥺
mặt cầu xin, pleading face
🙆‍♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
🫱
bàn tay hướng sang bên phải, rightwards hand
🤝
bắt tay, handshake
👊
nắm đấm, oncoming fist
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
👍
dấu ra hiệu đồng ý, thumbs up
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
😯
mặt làm thinh, hushed face
🙆‍♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button

Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt

Hiện không có dữ liệu xếp hạng.